🌟 -던 만큼
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’,‘-었-’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 '-었던 만큼'으로 쓴다.
🌷 ㄷㅁㅋ: Initial sound -던 만큼
-
ㄷㅁㅋ (
덴마크
)
: 북유럽에 있는 나라. 사회 보장 제도가 잘 정비되어 있고 낙농업과 조선이 발달했다. 공용어는 덴마크어이고 수도는 코펜하겐이다.
Danh từ
🌏 ĐAN MẠCH: Quốc gia ở Bắc Âu, chế độ bảo hộ xã hội được thiết lập tốt và có ngành công nghiệp bơ sữa và đóng tàu phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Đan Mạch và thủ đô là Copenhagen.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160)